Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rentrant
Jump to user comments
tính từ
  • lõm
    • Angle rentrant
      (toán học) góc lõm
  • thụt vào được
    • Train rentrant
      (hàng không) càng hạ cánh thụt vào được
danh từ giống đực
  • (đánh bài) (đánh cờ) người kế chân
Related search result for "rentrant"
Comments and discussion on the word "rentrant"