Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rentoiler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (nghệ thuật) thay vải mới
    • rentoiler une peinture
      thay vải mới vào một bức tranh
Related search result for "rentoiler"
  • Words pronounced/spelled similarly to "rentoiler"
    rentoiler rentoileur
  • Words contain "rentoiler" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    vải vải
Comments and discussion on the word "rentoiler"