French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự từ bỏ
- Le renoncement aux honneurs
sự từ bỏ danh vọng
- sự từ bỏ hết sự đời
- Vivre dans les privations et la renoncement
sống trong thiếu thốn và từ bỏ hết sự đời
- renoncement à soi-même
sự quên mình