Characters remaining: 500/500
Translation

renommer

Academic
Friendly

Từ "renommer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (c'est un verbe transitif), có nghĩa chính là "đặt lại tên" hoặc "đổi tên". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (lại) động từ "nommer" (đặt tên). Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể cho từ "renommer":

1. Định nghĩa Cách sử dụng:
  • Renommer (đặt lại tên, đổi tên):

    • Nghĩa này thường được sử dụng khi nói về việc thay đổi tên của một người, một địa điểm hay một sự vật nào đó.
  • Renommer (tái cử, được ca ngợi):

    • Nghĩa này cũng có thể hiểu là "tái cử" hoặc "được ca ngợi", ví dụ trong một bối cảnh chính trị hoặc văn hóa.
2. Các biến thể từ gần giống:
  • Variantes:

    • Nommer: Đặt tên (không tiền tố "re-").
  • Từ đồng nghĩa:

    • Appeler: Gọi, đặt tên.
    • Référencer: Tham chiếu, chỉ định (trong một số ngữ cảnh).
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Renommer dans bối cảnh kinh doanh:

    • Trong kinh doanh, "renommer" có thể dùng để chỉ việc thay đổi thương hiệu hoặc tên công ty.
  • Những câu thành ngữ cụm động từ liên quan:

    • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "renommer", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như:
Kết luận:

Tóm lại, "renommer" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp với nhiều cách sử dụng khác nhau, từ việc thay đổi tên cho đến việc tái cử hoặc được ca ngợi. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về nghĩa của .

ngoại động từ
  1. cử lại, tái cử
    • Renommer un député
      tái cử một nghị sĩ
  2. (từ , nghĩa ) ca tụng, khen ngợi
    • Héros qu'on renomme en tout lieu
      người anh hùng được người ta ca tụng khắp nơi

Similar Spellings

Words Containing "renommer"

Comments and discussion on the word "renommer"