Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
renifler
Jump to user comments
nội động từ
  • hít mạnh
  • sịt mũi
    • renifler sur
      (thân mật) ghét, không ưa
ngoại động từ
  • hít
    • Renifler du tabac
      hít thuốc lá
  • (nghĩa bóng) đánh hơi, dò la
Related search result for "renifler"
Comments and discussion on the word "renifler"