Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rengréner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lại cho hạt vào (phễu máy xay, để xay...)
  • (kỹ thuật) lại đưa vào khớp răng
Related search result for "rengréner"
Comments and discussion on the word "rengréner"