Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
remunerative
/ri'mju:nərətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • để thưởng, để trả công, để đền đáp
  • được trả hậu, có lợi
Related search result for "remunerative"
Comments and discussion on the word "remunerative"