Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
remontant
/ri'mɔntənt/
Jump to user comments
tính từ
  • nở nhiều lần trong năm (hoa hồng)
danh từ
  • loại hoa hồng nở nhiều lần trong năm
Related search result for "remontant"
Comments and discussion on the word "remontant"