Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
remittal
/ri'mitl/
Jump to user comments
danh từ
  • sự miễn giảm (thuế, hình phạt...)
  • sự trao lại (một vụ án) cho toà dưới xét x
Related search result for "remittal"
Comments and discussion on the word "remittal"