Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
remanet
/'remənet/
Jump to user comments
danh từ
  • phần còn lại, phần còn thừa, phần dư
  • (pháp lý) vụ kiện hoãn lại chưa xử
  • đạo dự luật hoãn lại chưa thông qua (ở quốc hội)
Related search result for "remanet"
Comments and discussion on the word "remanet"