Characters remaining: 500/500
Translation

reléguer

Academic
Friendly

Từ "reléguer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa là "đày đi", "giam hãm" hay "xếp xó". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc hạ thấp vị trí, giảm giá trị hoặc loại bỏ một cái gì đó sang một nơi không quan trọng hơn.

Giải thích nghĩa:
  1. Đày đi, giam hãm: Nghĩa này thường được dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc pháp lý, khi một người nào đó bị buộc phải sốngmột nơi không mong muốn, như nông thôn.

    • Ví dụ: Il a été relégué à la campagne à cause de ses idées politiques. (Anh ấy đã bị đày đến nông thôn những tư tưởng chính trị của mình.)
  2. Xếp xó: Nghĩa này thường dùng khi nói về đồ vật hoặc tài sản không còn được sử dụng, bị quên lãng.

    • Ví dụ: J'ai relégué ce vieux meuble au grenier. (Tôi đã xếp cái bàn này lên tầng thượng.)
  3. Xếp, dồn: Nghĩa này thể hiện việc làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên ít quan trọng hơn.

    • Ví dụ: Elle a été reléguée au second plan dans l'équipe. ( ấy đã bị xếp xuống hàng thứ hai trong đội.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Reléguer au second plan: Một cách diễn đạt thể hiện việc làm cho một người hoặc một việc nào đó trở nên ít quan trọng hơn so với những người khác.
  • Reléguer à l'oubli: Nghĩađể một thứ đó bị quên lãng.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể của từ: "Relégation" (danh từ) có nghĩasự đày ải, sự hạ tầng.
  • Từ đồng nghĩa:
    • Écarter (loại bỏ)
    • Exclure (loại trừ)
    • Mettre de côté (để sang một bên)
Từ gần giống:
  • Dégrader: Hạ thấp, làm giảm giá trị.
  • Abandonner: Bỏ rơi, từ bỏ.
Idioms cụm động từ:
  • Reléguer quelqu'un à la marge: Đẩy ai đó ra ngoài lề, không cho họ tham gia vào các hoạt động chính.
Lưu ý:

Khi sử dụng "reléguer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc không công nhận giá trị của ai đó hoặc cái gì đó.

ngoại động từ
  1. (luật học, pháp lý) đày đi
  2. (nghĩa rộng) giam hãm
    • Reléguer quelqu'un à la campagne
      giam hãm ainông thôn
  3. xếp xó
    • Reléguer un meuble au grenier
      xếp xó một đồ gỗ vào tầng thượng
  4. xếp, dồn (vào một tình trạng xấu)
    • Reléguer quelqu'un au second plan
      xếp ai xuống hàng thứ hai

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "reléguer"