Từ "relâcher" trong tiếng Pháp là một động từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ và các điểm cần chú ý.
Ngoại động từ (transitif):
Nội động từ (intransitif):
Il est important de relâcher les muscles après l'exercice.
Le gouvernement a décidé de relâcher certaines restrictions.
Le bateau a relâché dans le port pour réparer.