Characters remaining: 500/500
Translation

relâcher

Academic
Friendly

Từ "relâcher" trong tiếng Phápmột động từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ các điểm cần chú ý.

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ (transitif):

    • Nới lỏng, giãn ra: "relâcher" có nghĩalàm cho một vật trở nên lỏng hơn hoặc giảm bớt sự căng thẳng.
    • Thả, buông: có thể dùng để chỉ việc thả người hoặc vật nào đó.
  2. Nội động từ (intransitif):

    • Ghé vào một cảng: trong ngữ cảnh hàng hải, "relâcher" chỉ việc một con tàu ghé vào một cảng.
Các nghĩa khác nhau
  • Relâcher une corde: nới dây thừng.
  • Relâcher les muscles: giãn bắp thịt.
  • Relâcher la discipline: buông lỏng kỷ luật, tức là giảm bớt sự nghiêm khắc.
  • Relâcher une sauce: làm lỏng nước xốt, tức là thêm nước hoặc các thành phần khác để làm cho nước xốt không đặc quá.
  • Relâcher l'intestin: làm cho ỉa lỏng, có nghĩaảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
  • Relâcher un prisonnier: thả người .
Ví dụ sử dụng
  • Il est important de relâcher les muscles après l'exercice.

    • (Quan trọngphải giãn bắp thịt sau khi tập thể dục.)
  • Le gouvernement a décidé de relâcher certaines restrictions.

    • (Chính phủ đã quyết định nới lỏng một số hạn chế.)
  • Le bateau a relâché dans le port pour réparer.

    • (Con tàu đã ghé vào cảng để sửa chữa.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Lâcher: cũng có nghĩabuông, nhưng không nhất thiếtlàm lỏng. "Lâcher" thường được dùng trong ngữ cảnh buông tay hoặc từ bỏ.
  • Détendre: có nghĩalàm cho thư giãn, nới lỏng, đặc biệtliên quan đến cơ thể.
  • Assouplir: có nghĩalàm mềm hoặc nới lỏng, thường dùng trong ngữ cảnh vật lý hơn là tinh thần.
Các cụm từ idioms
  • Relâcher la pression: nới lỏng áp lực, tức là giảm bớt căng thẳng trong một tình huống.
  • Relâcher son emprise: buông lỏng quyền kiểm soát, tức là cho phép người khác sự tự do hơn.
Chú ý
  • "Relâcher" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vậtđến tâm lý.
  • Cần phân biệt giữa "relâcher" "lâcher" trong các ngữ cảnh cụ thể, chúngý nghĩa sắc thái khác nhau.
ngoại động từ
  1. nới (làm) giãn
    • Relâcher une corde
      nới dây thừng
    • Relâcher les muscles
      giãn bắp thịt
  2. buông lỏng, nới lỏng
    • Relâcher la discipline
      buông lỏng kỷ luật
  3. bớt giảm
    • Il ne relâche rien de ses exigences
      không hảm yêu cầu chút nào cả
  4. làm cho lỏng
    • Relâcher une sauce
      làm lỏng nước xốt
    • relâcher l'intestin
      làm cho ỉa lỏng
  5. thả
    • Relâcher un prisonnier
      thả người
nội động từ
  1. (hàng hải) ghé
    • Relâcher dans un port
      ghé vào một hải cảng

Similar Spellings

Words Containing "relâcher"

Comments and discussion on the word "relâcher"