French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- thay
- Relayer des terrassiers
thay những người thợ đào đắp đất
- (thể dục thể thao) thay tiếp sức
nội động từ
- (từ cũ, nghĩa cũ) thay ngựa trạm
- Relayer de cinq en cinq lieues
thay ngựa trạm từng năm dặm một