Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reissue
/'ri:'isju:/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tái bản, sự phát hành lại
ngoại động từ
  • tái bản, phát hành lại
Related words
Related search result for "reissue"
Comments and discussion on the word "reissue"