French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- lại cho, cho lại, trả lại
- Redonner à quelqu'un ce qu'on lui avait pris
cho lại ai cái gì mình đã lấy đi
- Redonner la liberté à quelqu'un
trả lại tự do cho ai
- khôi phục
- Redonner de la force
khôi phục sức lực
nội động từ
- lại sa vào, mắc phải
- Redonner dans les excès
lại sa vào vòng phóng đãng