Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recueilli
Jump to user comments
tính từ
  • tĩnh tâm; nhập định.
    • Bonze recueilli
      nhà sư nhập định.
  • trầm lặng.
    • Air recueilli
      vẻ trầm lặng
    • un coin recueilli
      một góc trầm lặng.
Related search result for "recueilli"
Comments and discussion on the word "recueilli"