Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
rectification
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự sửa (cho) thẳng.
    • Rectification d'un alignement
      sự sửa thẳng một hàng.
  • sự chữa, sự sửa (cho đúng); sự đính chính, sự cải chính.
    • Rectification d'un calcul
      sự chữa một phép tính
    • Permettez-moi une petite rectification
      xin cho phép tôi đính chính một tí.
  • (hóa học) sự tinh cất.
    • Rectification des essences
      sự tinh cất tinh dầu
  • (toán học) phép cầu trường.
  • (kỹ thuật) sự rà.
    • Rectification de siège de soupape
      sự mài rà xupap
Comments and discussion on the word "rectification"