Characters remaining: 500/500
Translation

rectification

/,rektifi'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "rectification" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự sửa chữa, sự chữa lại hoặc việc điều chỉnh để khắc phục một sai sót. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ sử dụng từ này:

Giải thích:
  • Rectification có thể hiểu hành động sửa chữa hoặc điều chỉnh một cái đó để trở nên đúng đắn hoặc hoàn thiện hơn. Từ này thường được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, kỹ thuật, thậm chí cả trong cuộc sống hàng ngày.
Các dụ sử dụng:
  1. Trong kỹ thuật:

    • "The rectification of the electrical circuit fixed the problem." (Việc sửa chữa mạch điện đã khắc phục được vấn đề.)
  2. Trong hóa học:

    • "The rectification process helps to purify the chemical mixture." (Quá trình chỉnh lưu giúp tinh chế hỗn hợp hóa học.)
  3. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "She made a rectification to her previous statement after realizing it was incorrect." ( ấy đã sửa lại tuyên bố trước đó của mình sau khi nhận ra rằng không đúng.)
Các biến thể của từ:
  • Rectify (động từ): Sửa chữa, điều chỉnh.

    • dụ: "We need to rectify the errors in the report." (Chúng ta cần sửa chữa các lỗi trong báo cáo.)
  • Rectifiable (tính từ): Có thể sửa chữa.

    • dụ: "The issue is rectifiable with a few changes." (Vấn đề này có thể được sửa chữa với một vài thay đổi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Amendment: Sự sửa đổi (thường dùng trong văn bản).
  • Correction: Sự sửa chữa (thường dùng để chỉ việc sửa lỗi).
  • Adjustment: Sự điều chỉnh (thường dùng để chỉ việc thay đổi một cái đó cho phù hợp).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Rectification in Mathematics: Trong toán học, "rectification" có thể chỉ đến việc tách sóng hay tính toán để tìm ra giá trị chính xác.
    • dụ: "The rectification of the data led to a more accurate analysis." (Việc tách sóng dữ liệu đã dẫn đến một phân tích chính xác hơn.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms trực tiếp liên quan đến "rectification", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "make amends" (sửa chữa lỗi lầm) để diễn đạt ý tương tự trong một ngữ cảnh khác.
Tóm lại:

"Rectification" một từ quan trọng nhiều ứng dụng trong cả khoa học cuộc sống hàng ngày.

danh từ
  1. sự sửa chữa, sự chữa lại; sự sửa cho thẳng
  2. (vật ) sự chỉnh lưu
  3. (hoá học) sự cất lại, sự tinh cất
  4. (rađiô) sự tách sóng
  5. (toán học) phép cầu trường được

Synonyms

Comments and discussion on the word "rectification"