Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recouvrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lấy lại, giành lại, thu hồi
    • Recouvrer l'indépendance
      giành lại độc lập
  • thu
    • Recouvrer l'impôt
      thu thuế
Related search result for "recouvrer"
Comments and discussion on the word "recouvrer"