Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reconnu
Jump to user comments
tính từ
  • được thừa nhận, được công nhận; ai cũng biết
    • Un auteur reconnu
      một tác giả ai cũng biết
Related search result for "reconnu"
  • Words pronounced/spelled similarly to "reconnu"
    recoin reconnu
Comments and discussion on the word "reconnu"