Characters remaining: 500/500
Translation

reciprocation

/ri,siprə'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "reciprocation" trong tiếng Anh có nghĩa sự trả ơn, sự đáp lại, hoặc sự trao đổi lẫn nhau. Đây một danh từ thể hiện ý tưởng rằng khi ai đó làm điều đó cho bạn, bạn cũng sẽ làm điều đó tương tự cho họ. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tình cảm, mối quan hệ, hoặc giao dịch.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự trả ơn: Khi bạn nhận được sự giúp đỡ từ ai đó, bạn cảm thấy trách nhiệm phải đáp lại.
  2. Sự đáp lại: Khi bạn thể hiện tình cảm hoặc sự quan tâm với ai đó, họ cũng sẽ đáp lại bằng cách tương tự.
  3. Sự trao đổi lẫn nhau: Trong ngữ cảnh kỹ thuật, có thể hiểu các bộ phận hoặc hệ thống tương tác qua lại với nhau.
  4. Trong toán học: Đề cập đến sự thay đổi cho nhau giữa các biến số.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "He helped me with my project, and I felt a sense of reciprocation when I offered to help him with his homework." (Anh ấy đã giúp tôi với dự án của tôi, tôi cảm thấy trách nhiệm phải đáp lại khi tôi mời anh ấy giúp tôi với bài tập về nhà.)
  2. Nâng cao:

    • "In a successful relationship, reciprocation of affection is crucial for maintaining emotional balance." (Trong một mối quan hệ thành công, sự đáp lại tình cảm rất quan trọng để duy trì sự cân bằng cảm xúc.)
Các biến thể của từ:
  • Reciprocate (động từ): Hành động đáp lại hoặc trả ơn.

    • dụ: "If someone does you a favor, you should reciprocate." (Nếu ai đó làm việc tốt cho bạn, bạn nên trả ơn họ.)
  • Reciprocating (tính từ): Có thể một tính từ mô tả một cái đó diễn ra theo cách tương tự hoặc qua lại.

    • dụ: "Reciprocating actions in a negotiation can lead to better outcomes." (Các hành động đáp lại trong một cuộc thương lượng có thể dẫn đến kết quả tốt hơn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mutual (tương hỗ): Thể hiện sự quan hệ qua lại giữa hai phía.
  • Exchange (trao đổi): Hành động trao đổi qua lại giữa hai bên.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Give and take": Nghĩa sự nhường nhịn nhận lại trong một mối quan hệ.
  • "Tit for tat": Nghĩa trả đũa hoặc đáp lại một cách tương tự.
Kết luận:

Từ "reciprocation" một khái niệm quan trọng trong mối quan hệ xã hội, thể hiện sự công bằng tôn trọng lẫn nhau.

danh từ
  1. sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình)
  2. sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau
  3. (kỹ thuật) sự chuyển động qua lại (pittông...)
  4. (toán học) sự thay đổi cho nhau

Synonyms

Comments and discussion on the word "reciprocation"