Từ "reciprocation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự trả ơn, sự đáp lại, hoặc sự trao đổi lẫn nhau. Đây là một danh từ thể hiện ý tưởng rằng khi ai đó làm điều gì đó cho bạn, bạn cũng sẽ làm điều gì đó tương tự cho họ. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tình cảm, mối quan hệ, hoặc giao dịch.
Định nghĩa chi tiết:
Sự trả ơn: Khi bạn nhận được sự giúp đỡ từ ai đó, bạn cảm thấy có trách nhiệm phải đáp lại.
Sự đáp lại: Khi bạn thể hiện tình cảm hoặc sự quan tâm với ai đó, họ cũng sẽ đáp lại bằng cách tương tự.
Sự trao đổi lẫn nhau: Trong ngữ cảnh kỹ thuật, có thể hiểu là các bộ phận hoặc hệ thống tương tác qua lại với nhau.
Trong toán học: Đề cập đến sự thay đổi cho nhau giữa các biến số.
Ví dụ sử dụng:
"He helped me with my project, and I felt a sense of reciprocation when I offered to help him with his homework." (Anh ấy đã giúp tôi với dự án của tôi, và tôi cảm thấy có trách nhiệm phải đáp lại khi tôi mời anh ấy giúp tôi với bài tập về nhà.)
"In a successful relationship, reciprocation of affection is crucial for maintaining emotional balance." (Trong một mối quan hệ thành công, sự đáp lại tình cảm là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng cảm xúc.)
Các biến thể của từ:
Reciprocate (động từ): Hành động đáp lại hoặc trả ơn.
Reciprocating (tính từ): Có thể là một tính từ mô tả một cái gì đó diễn ra theo cách tương tự hoặc qua lại.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Kết luận:
Từ "reciprocation" là một khái niệm quan trọng trong mối quan hệ xã hội, thể hiện sự công bằng và tôn trọng lẫn nhau.