Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
recap
/'ri:kæp/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thông tục), (như) recapitulate
  • lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới
Related words
Related search result for "recap"
Comments and discussion on the word "recap"