Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rebondir
Jump to user comments
nội động từ
  • nảy lên
    • Ballon qui rebondit
      quả bóng nảy lên
  • lại nổi lên, lại phục hồi, lại nảy lên
    • Faire rebondir une question
      làm cho một vấn đề lại nổi lên
Related search result for "rebondir"
Comments and discussion on the word "rebondir"