Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rearguard
/'riəgɑ:d/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) đạo quân hậu tập
    • rearguard action
      cuộc giao tranh giữa đạo quân hậu tập với quân địch
Related search result for "rearguard"
Comments and discussion on the word "rearguard"