Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
realization
/,riəlai'zeiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thực hiện, sự thực hành
    • the realization of one's hopes
      sự thực hiện những hy vọng của mình
  • sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ
  • sự bán (tài sản, cổ phần...)
Related search result for "realization"
Comments and discussion on the word "realization"