Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ready-to-wear in Vietnamese - English dictionary
rục rịch
đội
mòn
mang
gằm
bốt
chuẩn bị
sắp sửa
tiêu hao
thắt
trang sức
sửa soạn
đeo
phổi bò
động viên
giày dép
sắp sẵn
sẵn sàng
may sẵn
sắm sửa
áo mưa
thoa
bị sị
sẵn
đuỗn
nặng mặt
rầu rỉ
động dụng
ăn mặc
cầu vai
vận
cà vạt
khố
hở hang
bia miệng
quần áo
mòn mỏi
phịu
áo dài
khoan tay
sắp
để tang
mặc
hậu sự
áp chế
lưu loát
bài vở
đánh vật
bầu
bùa
giả dạng
hãm tài
cận
bảnh
ăn nằm
chớp nhoáng
băng
áo
bồng
bận
chèn