Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ratatat
/'rætə'tæt/ Cách viết khác : (rat-tat) /ræt'tæt/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng gõ cọc cọc (gõ cửa...)
Related search result for "ratatat"
Comments and discussion on the word "ratatat"