Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ratable
/'reitəbl/ Cách viết khác : (rateable) /'reitəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể đánh giá được
  • có thể bị đánh thuế địa phương
    • ratable property
      tài sản có thể bị đánh thuế địa phương
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ
    • a ratable share
      phần đóng góp tính theo tỉ lệ; chia phần lãi tính theo tỉ lệ
Related search result for "ratable"
Comments and discussion on the word "ratable"