Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rashness
/'ræʃnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính hấp tấp, tính vội vàng
  • tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả
Related search result for "rashness"
Comments and discussion on the word "rashness"