Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rapetasser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) vá víu
    • Rapetasser de vieilles loques
      vá víu quần áo rách cũ
    • Rapetasser une tragédie
      (nghĩa bóng) vá víu một vở bi kịch
Related search result for "rapetasser"
Comments and discussion on the word "rapetasser"