Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
randan
/ræn'dæn/
Jump to user comments
danh từ
  • kiểu chèo thuyền ba người
  • thuyền ba người chèo
danh từ
  • (từ lóng) sự chè chén linh đình
    • to go on the randan
      chè chén linh đình
Related search result for "randan"
Comments and discussion on the word "randan"