Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rancir
Jump to user comments
nội động từ
  • hôi dầu, ôi khét đi
    • Lard qui rancit
      mỡ hôi dầu
  • (nghĩa bóng) già cỗi đi
    • Idées qui rancissent
      tư tưởng già cỗi đi
Related search result for "rancir"
Comments and discussion on the word "rancir"