Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rancarder
Jump to user comments
ngoại động từ (tiếng lóng, biệt ngữ)
  • báo tin (cho công an...)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hẹn gặp (ai)
Related search result for "rancarder"
Comments and discussion on the word "rancarder"