Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ramponneau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cú đánh; cái đẩy, cái xô
    • Recevoir un ramponneau
      bị đánh bị đẩy, bị xô
Related search result for "ramponneau"
Comments and discussion on the word "ramponneau"