Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ramper
Jump to user comments
nội động từ
    • Le serpent rampe
      con rắn bò
    • Le bétel rampe contre les murailles
      cây trầu bò trên mặt tường
  • (nghĩa bóng) luồn cúi
    • Ramper devant ses supérieurs
      luồn cúi trước cấp trên
Related search result for "ramper"
Comments and discussion on the word "ramper"