Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ramasser in Vietnamese - French dictionary
nhặt
hốt
lặt
thu lu
nhặt nhạnh
vùa
quơ
cóp nhặt
bị
lượm
nen nét
bòn mót
đẫy túi
vồ ếch
gom góp
gom
cắp nắp
cóp nhóp
ăn to
hôi
co mình
rơi vãi
thu lượm
thu thập
thu hình
vơ vét
chắp nhặt
thâu thái
thu nhặt
vét
vét
vơ
vơ
thu