Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
ramadan
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tháng nhịn ăn (tháng chín theo lịch Hồi giáo, ban ngày phải nhịn ăn)
Related search result for "ramadan"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ramadan"
    ramadan ramdam
Comments and discussion on the word "ramadan"