Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rallonger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nối thêm
    • Rallonger une robe
      nối thêm một đoạn vào chiếc áo dài
  • (thân mật) làm cho dài đường ra
    • Cela ne me rallongera guère
      không vì thế mà tôi phải dài đường ra
nội động từ
  • (thân mật) dài thêm ra
    • Les jours rallongent
      ngày dài thêm ra
Related search result for "rallonger"
Comments and discussion on the word "rallonger"