Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hỏa xa
dượt
rèn đúc
đào luyện
thao luyện
tập tành
tập luyện
rèn luyện
luyện tập
khổ luyện
tàu chợ
tàu hỏa
xe hỏa
soát vé
quân xa
kẻo nữa
dạy
bắt rễ
hối hả
huấn luyện
khuôn phép
bản lĩnh
đáp
chờ
chở
luyện
học tập
nhắm
chuyến
chạy
chĩa
chật
rợn
còi
nhỡ
Chu Văn An