Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
bản lĩnh
Jump to user comments
noun  
  • Skill and spirit combined, stuff
    • rèn luyện bản lĩnh chiến đấu
      to train one's fighting skill and spirit
    • người có bản lĩnh vững vàng
      a man of a firm stuff
Related search result for "bản lĩnh"
Comments and discussion on the word "bản lĩnh"