Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
raffle
/'ræfl/
Jump to user comments
danh từ
  • rác rưởi, cặn bâ, đồ bỏ đi
  • cuộc xổ số
nội động từ
  • dự xổ số
    • to raffle for a watch
      dự xổ số để lấy đồng hồ
Related search result for "raffle"
Comments and discussion on the word "raffle"