Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raffiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tinh chế, lọc
    • Raffiner le sucre
      tinh chế đường
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho tinh chế, làm cho thanh tao
    • Raffiner l'esprit
      làm cho tinh thần thanh tao
nội động từ
  • quá tinh tế
    • Raffiner sur une question
      quá tinh tế về một vấn đề
Related search result for "raffiner"
Comments and discussion on the word "raffiner"