Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
racinage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hình vân gỗ; kỹ thuật tạo vân gỗ (trên da đóng sách)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự nhuộm nâu
Related search result for "racinage"
Comments and discussion on the word "racinage"