Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ra in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
29
30
31
32
33
34
35
Next >
Last
trọng điểm
trọng bệnh
trọng dụng
trọng hình
trọng hạ
trọng hậu
trọng lực
trọng lực kế
trọng liên
trọng lượng
trọng nông
trọng nhậm
trọng pháo
trọng phạm
trọng tài
trọng tâm
trọng tải
trọng tội
trọng thần
trọng thọ
trọng thể
trọng thị
trọng thu
trọng thưởng
trọng thương
trọng trách
trọng trường
trọng vọng
trọng xuân
trọng yếu
trỏ
trỏi
trỏng
trờ trờ
trời
trời đánh
trời đất
trời bể
trời biển
trời già
trời giáng
trời xanh
trời ơi
trờn
trờn trợn
trợ
trợ động từ
trợ bào
trợ bút
trợ cấp
trợ chiến
trợ dung
trợ giáo
trợ giúp
trợ lí
trợ lực
trợ quản
trợ tá
trợ tế
trợ từ
trợ thai
trợ thì
trợ thời
trợ thủ
trợ tim
trợn
trợn trạo
trợn trừng
trợt
trợt lớt
trụ
trụ cột
trụ kế
trụ sở
trụ sinh
trụ thạch
trụ trì
trục
trục béo
trục cam
First
< Previous
29
30
31
32
33
34
35
Next >
Last