Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ra in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
nóng rực
nông trang
nông trang viên
nông trại
núi rừng
nắng ráo
nặng trĩu
nặng trịch
nếm trải
nền trời
nứt rạn
nữ trang
nữ trầm
nữa rồi
nốt rễ
nồi rang
nổi rõ
nội trú
nội trợ
nội trị
năm mặt trời
nem rán
ngai rồng
ngang trái
ngay râu
ngà răng
ngàn trùng
ngày rày
ngày rằm
ngáng trở
ngón trỏ
ngóng trông
ngôi trời
ngạch trật
ngả rạ
ngất trời
ngọc trai
ngụy trang
ngừng trệ
ngựa trời
ngỗng trời
ngồi rồi
ngăn rào
ngăn trở
nghĩ ra
nghe ra
nghi trang
nghiêm trang
nghiêm trọng
nghiến răng
ngoài ra
ngoài trời
ngoại trú
ngoại trừ
ngưỡng trông
ngưng trệ
nhanh trí
nhà chọc trời
nhà chức trách
nhà rông
nhà rạp
nhà trai
nhà tranh
nhà trên
nhà trò
nhà trẻ
nhà trọ
nhà trời
nhà trừng giới
nhàn rỗi
nhác trông
nhãi ranh
nhãn trùng
nhũ trấp
nhảy rào
nhất trí
nhận ra
nhật trình
nhờ trời
nhức răng
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last