Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rời in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ông trời
ối trời ơi
đất sụt trời sập
bảng trời
bầu trời
cửa trời
chân trời
Chín trời
chầu trời
chợ trời
cơ trời
gầm trời
giặc trời
giở trời
giữa trời
gương trời
Hoa Trời bay xuống
im trời
khí trời
Không đội chung trời
kinh tuyến trời
lưới trời
mát trời
máy trời
mặt trời
mỏi rời
mệnh trời
ngày mặt trời
ngôi trời
ngất trời
nghì trời mây
ngoài trời
nhà chọc trời
phúc hoạ đạo trời
phủ trời
rã rời
rạc rời
rời
rời miệng
rời ra
rời rã
rời rạc
rời rợi
rời tay
rụng rời
sân trời
tày trời
tạnh trời
tối trời
tốt trời
thợ trời
trở trời
trời
trời già
trời thu ba cữ
trời xanh
trời xanh quen với má hồng đánh ghen
trời ơi
Vẫy mặt trời lùi lại