Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
giở trời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Nói thời tiết đang tốt trở thành xấu: Hôm nay giở trời, có lẽ sắp mưa. 2. Mệt nhọc vì thời tiết thay đổi: Hôm nay ông cụ giở trời, không ăn uống gì cả.
Related search result for "giở trời"
Comments and discussion on the word "giở trời"