Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rệu rã
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Lỏng lẻo về tổ chức và bạc nhược về tinh thần: Tiểu đoàn ngụy này đã rệu rã.
Related search result for "rệu rã"
Comments and discussion on the word "rệu rã"