Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rượu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Chất lỏng cay, nồng, được cất lên từ chất bột hoặc trái cây sau khi đã ủ men: Không nên uống rượu rượu vào lời ra say rượu.
Comments and discussion on the word "rượu"