Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rũ in Vietnamese - French dictionary
ấu trĩ
ấu trĩ viện
ủ rũ
ủ rũ
ớn rét
đồ rét
bắt tréo
bọ trĩ
băng tréo
cú rũ
cười rũ
gạo ré
mùa rét
mệt rũ
muỗi sốt rét
nặng trĩu
quyến rũ
ré
rũ
rũ rượi
rũ tù
rũa
rén
rén bước
réo
réo nợ
réo rắt
rét
rét buốt
rét cóng
rét dài
rét mướt
rét nàng bân
rét ngọt
rón rén
rầm rĩ
rầu rĩ
ren rén
reo réo
sốt rét
sốt rét cơn
trĩ
trĩ mũi
trũi
trém
trém mép
trũng
tréo
tréo cựa
tréo giò
tréo khoáy
tréo khoeo
tréo ngoảy
trét
trĩu
trĩu trịt
trìu trĩu
tròn trĩnh
tróm trém
trùi trũi
tru tréo
trung trũng